Itanium 9560 vs EPYC 9654

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia10
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.38
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.93
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuGenoa (2022−2023)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$11,805

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Itanium 9560 và EPYC 9654: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Itanium 9560 và EPYC 9654, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân896
Luồng16192
Tần số cơ bản2.53 GHz2.4 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu2.4 GHz
Tốc độ bus6.4 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhânkhông có dữ liệu24
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu96 MB
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu12x 72 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân95 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu78,840 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Itanium 9560 và EPYC 9654 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu2
SocketLGA1248SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)170 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Itanium 9560 và EPYC 9654 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Itanium 9560 và EPYC 9654, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Itanium 9560 và EPYC 9654 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
VT-i+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Itanium 9560 và EPYC 9654. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu6 TiB
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu460.8 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Itanium 9560 và EPYC 9654 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2012 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 8 96
Luồng 16 192
Quy trình công nghệ 32 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 170 Watt 360 Watt

Itanium 9560 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 111.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 1100% và số lượng luồng nhiều hơn 1100%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 540%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Itanium 9560 và AMD EPYC 9654. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Itanium 9560
Itanium 9560
AMD EPYC 9654
EPYC 9654

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Itanium 9560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 996 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Itanium 9560 và EPYC 9654, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.