Itanium 9120N vs Ryzen 7 6800H

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia524
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Rembrandt (Zen 3+)
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu30.76
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuRembrandt-H (Zen 3+) (2022)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu8
Luồngkhông có dữ liệu16
Tần số cơ bản1.42 GHz3.2 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L3 Cache16 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu208 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °C95 °C
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA611FP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)104 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SSE4.1, SSE4.2, AVX, AVX2, BMI2, ABM, FMA, ADX, SMEP, SMAP, SMT, CPB, AES-NI, RDRAND, RDSEED, SHA, SME
AES-NI-+
FMA-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 680M ( - 2200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 104 Watt 45 Watt

Ryzen 7 6800H có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 131.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Itanium 9120N và AMD Ryzen 7 6800H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Itanium 9120N được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 7 6800H dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Itanium 9120N
Itanium 9120N
AMD Ryzen 7 6800H
Ryzen 7 6800H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.2 10 số phiếu

Hãy đánh giá Itanium 9120N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 1626 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 7 6800H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Itanium 9120N và Ryzen 7 6800H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.