Itanium 9110N vs EPYC 9655P

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Itanium 9110N và EPYC 9655P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1006
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.67
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu23.79
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuTurin (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)10 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$10,811

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Itanium 9110N và EPYC 9655P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Itanium 9110N và EPYC 9655P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu96
Luồngkhông có dữ liệu192
Tần số cơ bản1.6 GHz2.6 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L3 Cache384 MB (shared)
Quy trình công nghệ90 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu12x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân76 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu99,780 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Itanium 9110N và EPYC 9655P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketPPGA611SP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt400 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Itanium 9110N và EPYC 9655P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)-không có dữ liệu
Turbo Boost Technology-không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
Idle States-không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
Parity FSB+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Itanium 9110N và EPYC 9655P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-không có dữ liệu
EDB-không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Itanium 9110N và EPYC 9655P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Itanium 9110N và EPYC 9655P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Itanium 9110N và EPYC 9655P.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Itanium 9110N và EPYC 9655P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu5.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2007 10 Tháng 10 2024
Quy trình công nghệ 90 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 400 Watt

Itanium 9110N có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9655P: mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 2150%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Itanium 9110N và EPYC 9655P. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Itanium 9110N
Itanium 9110N
AMD EPYC 9655P
EPYC 9655P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 10 số phiếu

Hãy đánh giá Itanium 9110N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 1217 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9655P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Itanium 9110N và EPYC 9655P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.