Iris Pro Graphics 580 vs UHD Graphics 630
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Iris Graphics | Intel UHD Graphics |
Tên mã của kiến trúc | Gen9 | Gen9.5 |
Ngày phát hành | không có dữ liệu | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Tần số tối đa | 0.35 GHz | 0.35 GHz |
Quy trình công nghệ | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm | 14 nm0.014 μm 1.4e-5 mm |
Hỗ trợ 64 bit | - | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB | 65,536 MB 67,108,864 KB 68,719,476,736 B 0.0625 TiB 64 GB |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Chúng tôi không thể quyết định giữa Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Iris Pro Graphics 580 và UHD Graphics 630, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.