FX-9590 vs Ryzen 3 1100
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-9590 và Ryzen 3 1100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1107 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 2.75 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Vishera (2012−2015) | Zen (2017−2020) |
Ngày phát hành | 6 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-9590 và Ryzen 3 1100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-9590 và Ryzen 3 1100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 8 | không có dữ liệu |
Tần số cơ bản | 4.7 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 5 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8192 KB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 8192 KB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 192 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 57 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 4800 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.375 V - Max: 1.5375 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-9590 và Ryzen 3 1100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3+ | AM4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 220 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-9590 và Ryzen 3 1100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-9590 và Ryzen 3 1100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-9590 và Ryzen 3 1100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-9590 và Ryzen 3 1100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 220 Watt | 65 Watt |
FX-9590 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 3 1100: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 238.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-9590 và Ryzen 3 1100. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.