FX-8350 vs i3-8020
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-8350 và Core i3-8020, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1533 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.89 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | AMD FX-Series (Desktop) | Intel Core i3 |
Hiệu quả năng lượng | 2.82 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Vishera (2012−2015) | Coffee Lake (2017−2019) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $199 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-8350 và Core i3-8020: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-8350 và Core i3-8020, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Tần số cơ bản | 4 GHz | 3.7 GHz |
Tần số tối đa | 4.2 GHz | 3.7 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | DMI 3.0 |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 4 × 8 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | không có dữ liệu | 64K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 8192 KB | 256K (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | không có dữ liệu | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 126 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 61 °C | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | không có dữ liệu | 72 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.2 V - Max: 1.4 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-8350 và Core i3-8020 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM3+ | 1151 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 65 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-8350 và Core i3-8020 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | MMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4a, AMD64, AMD-V, AES, AVX, CLMUL, CVT16, EVP, FMA4, XOP, Turbo Core, HT3.1 | không có dữ liệu |
AES-NI | + | + |
FMA | + | - |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-8350 và Core i3-8020 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-8350 và Core i3-8020. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4 Dual-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 64 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 38.397 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-8350 và Core i3-8020.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | Intel UHD Graphics 630 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-8350 và Core i3-8020 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | 3.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 23 Tháng 10 2012 | 1 Tháng 9 2018 |
Số lượng nhân | 8 | 4 |
Luồng | 8 | 4 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 125 Watt | 65 Watt |
FX-8350 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.
Mặt khác, các ưu điểm của i3-8020: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-8350 và Core i3-8020. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.