FX-6350 vs FX-6330

VS

Tổng điểm hiệu suất

FX-6350
2013
6 lõi / 6 số luồng,125 Watt
2.88
+4%
FX-6330
2015
6 lõi / 6 số luồng,125 Watt
2.77

FX-6350 chỉ vượt qua FX-6330 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6350 và FX-6330, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16881708
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Hiệu quả năng lượng2.202.11
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Vishera (2012−2015)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)15 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6350 và FX-6330: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6350 và FX-6330, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng66
Tần số cơ bản3.9 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz4.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu288 KB
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB6 MB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế315 mm2315 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân61 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 million1,200 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-
Điện áp P0 VcoreMin: 1.25 V - Max: 1.4125 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6350 và FX-6330 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM3+AM3+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6350 và FX-6330 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
FMA++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6350 và FX-6330 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6350 và FX-6330. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6350 và FX-6330.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)On certain motherboards (Chipset feature)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6350 và FX-6330 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expressn/a2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của FX-6350 và FX-6330 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

FX-6350 2.88
+4%
FX-6330 2.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

FX-6350 4610
+4%
FX-6330 4433

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.88 2.77
Mức độ mới 29 Tháng 4 2013 15 Tháng 12 2015

FX-6350 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX-6330: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-6350 và FX-6330. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-6350 và FX-6330, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6350
FX-6350
AMD FX-6330
FX-6330

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 381 phiếu

Hãy đánh giá FX-6350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 39 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6330 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý FX-6350 và FX-6330, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.