FX-6300 vs Xeon Platinum 8376H

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-6300 và Xeon Platinum 8376H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1785không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến53không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.64không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng2.59không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcVishera (2012−2015)Cooper Lake-SP (2021)
Ngày phát hành23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$132không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của FX-6300 và Xeon Platinum 8376H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-6300 và Xeon Platinum 8376H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân628
Luồng656
Tần số cơ bản3.5 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1288 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 26144 KB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38192 KB38.5 MB (shared)
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế315 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân71 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,200 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp P0 VcoreMin: 1.15 V - Max: 1.3875 Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-6300 và Xeon Platinum 8376H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketAM3+FCLGA4189
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-6300 và Xeon Platinum 8376H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
FMA+-
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
TSX-+
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong FX-6300 và Xeon Platinum 8376H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDBkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được FX-6300 và Xeon Platinum 8376H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-6300 và Xeon Platinum 8376H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1866DDR4 RDIMM
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu1.12 TB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu6
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-6300 và Xeon Platinum 8376H.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được FX-6300 và Xeon Platinum 8376H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu48

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 23 Tháng 10 2012 6 Tháng 4 2021
Số lượng nhân 6 28
Luồng 6 56
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 205 Watt

FX-6300 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 115.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8376H: mới hơn 8 năm, số lượng lõi nhiều hơn 366.7% và số lượng luồng nhiều hơn 833.3%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-6300 và Xeon Platinum 8376H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng FX-6300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Platinum 8376H dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FX-6300
FX-6300
Intel Xeon Platinum 8376H
Xeon Platinum 8376H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 4320 số phiếu

Hãy đánh giá FX-6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1 phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8376H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý FX-6300 và Xeon Platinum 8376H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.