FX-4320 vs Xeon MP 7030 Dual-Core
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1994 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 1.96 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Vishera (2012−2015) | Paxville (2002−2005) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | Tháng 12 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Tần số cơ bản | 4 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4.1 GHz | 2.83 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 16 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 1 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4096 KB | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 90 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 213 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 200 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 2 |
Socket | AM3+ | 604 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 135 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-1866 | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core.
Nhân đồ họa | On certain motherboards (Chipset feature) | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | Not Listed | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 4 | 2 |
Luồng | 4 | 2 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 90 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 135 Watt |
FX-4320 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.1%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-4320 và Xeon MP 7030 Dual-Core. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng FX-4320 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon MP 7030 Dual-Core dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.