FX-4150 vs Duron 800
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1954 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | không có dữ liệu | AMD Duron |
Hiệu quả năng lượng | 2.08 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | AMD | AMD |
Tên mã của kiến trúc | Zambezi (2011−2012) | Spitfire (2000−2001) |
Ngày phát hành | 23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) | 17 Tháng 10 2000 (24 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $170 |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-4150 và Duron 800: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-4150 và Duron 800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 3.8 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 4 GHz | 0.8 GHz |
Loại bus | không có dữ liệu | FSB |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 200 MT/s |
Hệ số nhân | không có dữ liệu | 8 |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 128 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4 MB | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8 MB (shared) | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 180 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 105.68 mm2 |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 25 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | - |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-4150 và Duron 800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 (Uniprocessor) |
Socket | AM3+ | A |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 35 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-4150 và Duron 800 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-4150 và Duron 800 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-4150 và Duron 800. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR1 Depends on motherboard |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 4 GB |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-4150 và Duron 800.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-4150 và Duron 800 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 23 Tháng 10 2012 | 17 Tháng 10 2000 |
Số lượng nhân | 4 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 35 Watt |
FX-4150 có các ưu điểm sau: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 462.5%.
Mặt khác, các ưu điểm của Duron 800: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD FX-4150 và AMD Duron 800. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.