FX-4100 vs Phenom II X4 955 (95W)
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2105 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Hiệu quả năng lượng | 1.64 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Zambezi (2011−2012) | Deneb (2009−2011) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 10 2011 (13 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2009 (15 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W): số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 4 | 4 |
Luồng | 4 | 4 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 3.2 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 192 KB | 128 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 4096 KB | 512 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 8192 KB | 6 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
Kích thước đế | 315 mm2 | 258 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 71 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,200 million | 758 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Điện áp P0 Vcore | Min: 1.1 V - Max: 1.4125 V | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | AM3+ | AM3 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
AVX | + | - |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W) hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W). Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR3 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W).
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | On certain motherboards (Chipset feature) |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W) hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | n/a | 2.0 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 10 2011 | 1 Tháng 4 2009 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 45 nm |
FX-4100 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W). Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa FX-4100 và Phenom II X4 955 (95W), hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.