EPYC Embedded 8434P vs Ryzen 5 240
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Tên mã của kiến trúc | Siena (2023−2024) | Hawk Point (2024−2025) |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2024 (chưa đầy một năm trước) | 6 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 48 | 6 |
Luồng | 96 | 12 |
Tần số cơ bản | 2.5 GHz | 4.3 GHz |
Tần số tối đa | 3.1 GHz | 5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 1 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 128 MB (shared) | 16 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Kích thước đế | 4x 73 mm2 | 178 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 75 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 35,500 million | 25,000 million |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | SP6 | FP8 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 45 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Precision Boost 2 | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR5 | DDR5 |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240.
Nhân đồ họa | N/A | AMD Radeon 760M |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 5.0 | 4.0 |
Số làn PCI-Express | 96 | 20 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2024 | 6 Tháng 1 2025 |
Số lượng nhân | 48 | 6 |
Luồng | 96 | 12 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 200 Watt | 45 Watt |
EPYC Embedded 8434P có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 700%.
Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 240: mới hơn 3 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 344.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng EPYC Embedded 8434P được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 240 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC Embedded 8434P và Ryzen 5 240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.