EPYC Embedded 3201 vs Ryzen 5 7520C

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD EPYC EmbeddedAMD Mendocino (Zen 2, Ryzen 7020)
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundriesTSMC
Tên mã của kiến trúcZen (2017−2020)Mendocino (Zen 2) (2022−2023)
Ngày phát hành21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)23 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân84
Luồng88
Tần số cơ bản1.5 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa3.1 GHz4.3 GHz
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 316 MB (shared)4 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm6 nm
Kích thước đế213 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketAMD BGA SP4r2FT6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI++
AVX++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2133DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép512 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ34.13 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 610M ( - 1900 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express324

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 2 2018 23 Tháng 5 2023
Số lượng nhân 8 4
Quy trình công nghệ 14 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 15 Watt

EPYC Embedded 3201 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7520C: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD EPYC Embedded 3201 và AMD Ryzen 5 7520C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng EPYC Embedded 3201 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7520C dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC Embedded 3201
EPYC Embedded 3201
AMD Ryzen 5 7520C
Ryzen 5 7520C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá EPYC Embedded 3201 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7520C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC Embedded 3201 và Ryzen 5 7520C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.