EPYC 8024PN vs Ultra 7 265F

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiMáy chủDesktop
Tên mã của kiến trúcSiena (2023−2024)Arrow Lake-S (2024−2025)
Ngày phát hành18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)7 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$525$379

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân820
Luồng1620
Tần số cơ bản2.05 GHz2.4 GHz
Tần số tối đa3 GHz5.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)3 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 332 MB (shared)30 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm3 nm
Kích thước đế73 mm2243 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)85 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn8,875 million17,800 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketSP61851
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
SIPP-+
Precision Boost 2+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-dkhông có dữ liệu+
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express9620

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 18 Tháng 9 2023 7 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 8 20
Luồng 16 20
Quy trình công nghệ 5 nm 3 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 65 Watt

Ultra 7 265F có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 25%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: EPYC 8024PN được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core Ultra 7 265F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 8024PN
EPYC 8024PN
Intel Core Ultra 7 265F
Core Ultra 7 265F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8024PN theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core Ultra 7 265F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 8024PN và Core Ultra 7 265F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.