EPYC 7551 vs EPYC 7502

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 7551
2017
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
16.20
EPYC 7502
2019
32 lõi / 64 luồng, 180 Watt
31.93
+97.1%

EPYC 7502 vượt qua EPYC 7551 với mức ấn tượng là 97% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7551 và EPYC 7502, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất420132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.218.41
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD EPYCAMD EPYC
Hiệu quả năng lượng8.5816.90
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Zen 2 (2017−2020)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,400$2,600

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 7502 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 595% so với EPYC 7551.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7551 và EPYC 7502: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7551 và EPYC 7502, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân3232
Luồng6464
Tần số cơ bản2 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3 GHz3.35 GHz
Hệ số nhân2025
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)128 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm7 nm, 14 nm
Kích thước đế192 mm2192 mm2
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7551 và EPYC 7502 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketTR4TR4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt180 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7551 và EPYC 7502 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7551 và EPYC 7502 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7551 và EPYC 7502. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR4 Eight-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiB4 TiB
Số kênh bộ nhớ88
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/s204.763 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7551 và EPYC 7502 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express128không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 7551 và EPYC 7502 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

EPYC 7551 16.20
EPYC 7502 31.93
+97.1%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 7551 25960
EPYC 7502 51155
+97.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.20 31.93
Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 7 Tháng 8 2019
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm

EPYC 7502 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 97.1%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 7502 vì nó vượt trội hơn EPYC 7551 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7551 và EPYC 7502, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7551
EPYC 7551
AMD EPYC 7502
EPYC 7502

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.9 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7551 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 11 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7502 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7551 và EPYC 7502, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.