EPYC 7451 vs Ryzen 5 7400F

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất418không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.72không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmAMD EPYCkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.55không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcNaples (2017−2018)Raphael (2023−2025)
Ngày phát hành29 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$2,400$229

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân246
Luồng4812
Tần số cơ bản2.3 GHz3.7 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz4.7 GHz
Hệ số nhân23không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 196K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 364 MB (shared)32 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Kích thước đế192 mm271 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu61 °C
Số lượng bóng bán dẫn4,800 million6,570 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình2 (Multiprocessor)1
SocketTR4AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4 Eight-channelDDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TiBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ170.671 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express12824

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 6 2017 9 Tháng 1 2025
Số lượng nhân 24 6
Luồng 48 12
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 65 Watt

EPYC 7451 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 7400F: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: EPYC 7451 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 5 7400F dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 7451
EPYC 7451
AMD Ryzen 5 7400F
Ryzen 5 7400F

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 5 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 7451 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.7 16 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 7400F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý EPYC 7451 và Ryzen 5 7400F, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.