EPYC 4484PX vs EPYC 8124P

VS

Tổng điểm hiệu suất

EPYC 4484PX
2024
12 lõi / 24 luồng, 120 Watt
31.86
+40.7%
EPYC 8124P
2023
16 lõi / 32 luồng, 125 Watt
22.65

EPYC 4484PX vượt qua EPYC 8124P với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của EPYC 4484PX và EPYC 8124P, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất136241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.6829.43
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng25.2917.26
Tên mã của kiến trúcRaphael (2023−2025)Siena (2023−2024)
Ngày phát hành21 Tháng 5 2024 (chưa đầy một năm trước)18 Tháng 9 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599$639

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

EPYC 4484PX có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 72% so với EPYC 8124P.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của EPYC 4484PX và EPYC 8124P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của EPYC 4484PX và EPYC 8124P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1216
Luồng2432
Tần số cơ bản4.4 GHz2.45 GHz
Tần số tối đa5.6 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3128 MB (shared)64 MB (shared)
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Kích thước đế2x 71 mm22x 73 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)47 °C75 °C
Số lượng bóng bán dẫn17,840 million17,750 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của EPYC 4484PX và EPYC 8124P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketAM5SP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt125 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được EPYC 4484PX và EPYC 8124P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Precision Boost 2++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được EPYC 4484PX và EPYC 8124P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi EPYC 4484PX và EPYC 8124P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong EPYC 4484PX và EPYC 8124P.

Nhân đồ họaAMD Radeon GraphicsN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được EPYC 4484PX và EPYC 8124P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express2896

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của EPYC 4484PX và EPYC 8124P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

EPYC 4484PX 31.86
+40.7%
EPYC 8124P 22.65

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

EPYC 4484PX 51115
+40.7%
EPYC 8124P 36338

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.86 22.65
Mức độ mới 21 Tháng 5 2024 18 Tháng 9 2023
Số lượng nhân 12 16
Luồng 24 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 125 Watt

EPYC 4484PX có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.7%, mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 8124P: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn EPYC 4484PX vì nó vượt trội hơn EPYC 8124P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD EPYC 4484PX
EPYC 4484PX
AMD EPYC 8124P
EPYC 8124P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 2 các phiếu

Hãy đánh giá EPYC 4484PX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC 8124P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý EPYC 4484PX và EPYC 8124P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.