E2-3200 vs Opteron X2 290

#ad 
Mua E2-3200
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2873không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Hiệu quả năng lượng0.88không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Italy (2005−2006)
Ngày phát hành7 Tháng 9 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 1 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-3200 và Opteron X2 290: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-3200 và Opteron X2 290, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số cơ bản2.4 GHz2.8 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz2.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)128 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512 KB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm90 nm
Kích thước đế228 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million233 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-3200 và Opteron X2 290 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình12
SocketFM1940
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt95 Watt

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-3200 và Opteron X2 290 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-3200 và Opteron X2 290. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-3200 và Opteron X2 290.

Nhân đồ họaRadeon HD 6370DN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E2-3200 và Opteron X2 290 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 9 2011 1 Tháng 1 2006
Quy trình công nghệ 32 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 95 Watt

E2-3200 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 181.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD E2-3200 và AMD Opteron X2 290. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng E2-3200 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Opteron X2 290 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-3200
E2-3200
AMD Opteron X2 290
Opteron X2 290

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 23 các phiếu

Hãy đánh giá E2-3200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Opteron X2 290 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E2-3200 và Opteron X2 290, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.