E2-3000M vs Atom Z2520

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3059không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-Serieskhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.15không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDIntel
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuIntel
Tên mã của kiến trúcLlano (2011−2012)Clovertrail (2013)
Ngày phát hành20 Tháng 12 2011 (13 năm năm trước)27 Tháng 2 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E2-3000M và Atom Z2520: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E2-3000M và Atom Z2520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bản1.8 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa2.4 GHz1.2 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB0 KB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế228 mm265 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,178 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E2-3000M và Atom Z2520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFS1FC-MB4760
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E2-3000M và Atom Z2520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngSSE4.1/2, 3DNow, Radeon HD 6380GIntel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
Enhanced SpeedStep (EIST)không có dữ liệu+
Hyper-Threading Technologykhông có dữ liệu+
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring-+
PAEkhông có dữ liệu32 Bit
Smart Idlekhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E2-3000M và Atom Z2520 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-xkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E2-3000M và Atom Z2520. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR2
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu2 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8.5 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E2-3000M và Atom Z2520.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6380GSGX 544MP2

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E2-3000M và Atom Z2520.

Số lượng màn hình tối đakhông có dữ liệu2

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E2-3000M và Atom Z2520 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0 OTG, USB-SPH 2.0
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu2
UARTkhông có dữ liệu3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 12 2011 27 Tháng 2 2013
Luồng 2 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 3 Watt

Atom Z2520 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1066.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD E2-3000M và Intel Atom Z2520. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E2-3000M
E2-3000M
Intel Atom Z2520
Atom Z2520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 54 các phiếu

Hãy đánh giá E2-3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 19 số phiếu

Hãy đánh giá Atom Z2520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E2-3000M và Atom Z2520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.