E1-6010 vs E2-3000

VS

Tổng điểm hiệu suất

E1-6010
2014
2 lõi / 2 luồng, 10 Watt
0.34
E2-3000
2013
2 lõi / 2 luồng, 15 Watt
0.46
+35.3%

E2-3000 vượt qua E1-6010 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất31473006
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD E-Series
Hiệu quả năng lượng3.252.93
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtGlobalFoundrieskhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBeema (2014)Kabini (2013−2014)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2014 (10 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E1-6010 và E2-3000: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E1-6010 và E2-3000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng22
Tần số tối đa1.35 GHz1.65 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 21024 KB1024 KB
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu0 KB
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Kích thước đế107 mm2246 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)90 °C90 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,178 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E1-6010 và E2-3000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT3bFT3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E1-6010 và E2-3000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộng86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX86x SSE (1, 2, 3, 3S, 4.1, 4.2, 4A),-64, AES, AVX
AES-NI++
FMAFMA4FMA4
AVX++
PowerNow++
PowerGating++
VirusProtect++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E1-6010 và E2-3000 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
IOMMU 2.0++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E1-6010 và E2-3000. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Số kênh bộ nhớ11

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và E2-3000.

Nhân đồ họaAMD Radeon R2 GraphicsAMD Radeon HD 8280
Enduro++
Đồ họa chuyển đổi++
UVD++
VCE++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và E2-3000.

DisplayPort++
HDMI++

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong E1-6010 và E2-3000, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 12DirectX® 12
Vulkan++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E1-6010 và E2-3000 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express8không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E1-6010 và E2-3000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E1-6010 0.34
E2-3000 0.46
+35.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

E1-6010 539
E2-3000 743
+37.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.34 0.46
Mức độ mới 29 Tháng 4 2014 23 Tháng 5 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

E1-6010 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của E2-3000: hiệu năng cao hơn 35.3%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn AMD E2-3000 vì nó vượt trội hơn AMD E1-6010 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E1-6010
E1-6010
AMD E2-3000
E2-3000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 572 các phiếu

Hãy đánh giá E1-6010 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 26 số phiếu

Hãy đánh giá E2-3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E1-6010 và E2-3000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.