E-450 vs Pentium M 710

VS

Tổng điểm hiệu suất

E-450
2011
2 lõi / 2 luồng, 18 Watt
0.48
+300%
Pentium M 710
1 lõi / 1 luồng, 21 Watt
0.12

E-450 vượt qua Pentium M 710 với mức trọn vẹn là 300% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của E-450 và Pentium M 710, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29683414
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesPentium M
Hiệu quả năng lượng2.540.54
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Dothan (2004−2005)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (13 năm năm trước)không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-450 và Pentium M 710: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-450 và Pentium M 710, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân21
Luồng21
Tần số tối đa1.65 GHz1.4 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 30 KBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ40 nm90 nm
Kích thước đế75 mm2không có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-450 và Pentium M 710 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFT1 BGA 413-Ballkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt21 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-450 và Pentium M 710 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-Vkhông có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-450 và Pentium M 710 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-450 và Pentium M 710. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3 Single-channelkhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-450 và Pentium M 710.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6320không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-450 và Pentium M 710 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

E-450 0.48
+300%
Pentium M 710 0.12

wPrime 32

wPrime 32M là một bài kiểm tra toán học đa luồng dành cho bộ xử lý, tính căn bậc hai của 32 triệu số nguyên đầu tiên. Kết quả của nó được đo bằng giây, vì vậy kết quả kiểm tra càng nhỏ thì bộ xử lý càng nhanh.

E-450 64.5
+100%
Pentium M 710 129

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.48 0.12
Số lượng nhân 2 1
Luồng 2 1
Quy trình công nghệ 40 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 21 Watt

E-450 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 300%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 125%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn E-450 vì nó vượt trội hơn Pentium M 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-450
E-450
Intel Pentium M 710
Pentium M 710

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 552 các phiếu

Hãy đánh giá E-450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 8 số phiếu

Hãy đánh giá Pentium M 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-450 và Pentium M 710, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.