E-300 vs Ryzen 3 5125C

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất3460không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmAMD E-SeriesAMD Cezanne (Zen 3, Ryzen 5000)
Hiệu quả năng lượng0.45không có dữ liệu
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcZacate (2011−2013)Barcelo (Zen 3) (2022−2023)
Ngày phát hành22 Tháng 8 2011 (14 năm năm trước)5 Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của E-300 và Ryzen 3 5125C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của E-300 và Ryzen 3 5125C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng24
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2512K (per core)512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 30 KB8 MB (shared)
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Kích thước đế75 mm2180 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu10,700 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của E-300 và Ryzen 3 5125C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFT1FP6
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)18 Watt15 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được E-300 và Ryzen 3 5125C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngMMX, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4A, SVMXFR, FMA3, SSE 4.2, AVX2, SMT
AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được E-300 và Ryzen 3 5125C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi E-300 và Ryzen 3 5125C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-3200

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong E-300 và Ryzen 3 5125C.

Nhân đồ họaAMD Radeon HD 6310AMD Radeon RX Vega 3 ( - 1200 MHz)

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được E-300 và Ryzen 3 5125C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của E-300 và Ryzen 3 5125C trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

E-300 86
Ryzen 3 5125C 1253
+1357%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
E-300 150
Ryzen 3 5125C 2628
+1652%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 0.28 2.60
Mức độ mới 22 Tháng 8 2011 5 Tháng 5 2022
Luồng 2 4
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 18 Watt 15 Watt

Ryzen 3 5125C có các ưu điểm sau: nhân đồ họa nhanh hơn 828.6%, mới hơn 10 năm, số lượng luồng nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD E-300 và AMD Ryzen 3 5125C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD E-300
E-300
AMD Ryzen 3 5125C
Ryzen 3 5125C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.3 317 số phiếu

Hãy đánh giá E-300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 5 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 3 5125C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý E-300 và Ryzen 3 5125C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.