Duron 700 vs Athlon MP 1500+

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Duron 700 và Athlon MP 1500+, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD DuronAMD Athlon MP
Tên mã của kiến trúcSpitfire (2000−2001)K7 (2000−2004)
Ngày phát hành19 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)15 Tháng 10 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$192$180

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Duron 700 và Athlon MP 1500+: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Duron 700 và Athlon MP 1500+, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa0.7 GHz1.33 GHz
Loại busFSBFSB
Tốc độ bus200 MT/s266 MT/s
Hệ số nhân710
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 264 KB256 KB
Quy trình công nghệ180 nm180 nm
Kích thước đế100 mm2128 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25 million38 Million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Duron 700 và Athlon MP 1500+ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2 (Multiprocessor)
SocketAkhông có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)31 Watt60 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Duron 700 và Athlon MP 1500+. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboardkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Duron 700 và Athlon MP 1500+.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 6 2000 15 Tháng 10 2001
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 31 Watt 60 Watt

Duron 700 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 93.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Athlon MP 1500+: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Duron 700 và Athlon MP 1500+. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Duron 700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Athlon MP 1500+ dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Duron 700
Duron 700
AMD Athlon MP 1500+
Athlon MP 1500+

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Athlon MP 1500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Duron 700 và Athlon MP 1500+, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.