Duron 550 vs Duron 900

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Duron 550 và Duron 900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmAMD DuronAMD Duron
Tên mã của kiến trúcK7 (2000−2004)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành5 Tháng 6 2000 (24 năm năm trước)2 Tháng 4 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$129

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Duron 550 và Duron 900: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Duron 550 và Duron 900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân11
Luồng11
Tần số tối đa0.55 GHz0.9 GHz
Loại busFSBFSB
Tốc độ bus200 MT/s200 MT/s
Hệ số nhân5.59
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 264 KB64 KB
Quy trình công nghệ180 nm180 nm
Kích thước đế100 mm2100 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25 Million25 million
Hỗ trợ 64 bit--
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Duron 550 và Duron 900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
Socketkhông có dữ liệuA
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25.4 Watt40 Watt

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Duron 550 và Duron 900. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB4 GB

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Duron 550 và Duron 900.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuOn certain motherboards (Chipset feature)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 6 2000 2 Tháng 4 2001
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 40 Watt

Duron 550 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 900: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Duron 550 và Duron 900. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Duron 550
Duron 550
AMD Duron 900
Duron 900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.7 9 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Duron 900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Duron 550 và Duron 900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.