Duron 1300 vs EPYC Embedded 3101

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmAMD DuronAMD EPYC Embedded
Nhà phát triểnAMDAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuGlobalFoundries
Tên mã của kiến trúcMorgan (2001−2002)Zen (2017−2020)
Ngày phát hành21 Tháng 1 2002 (23 năm năm trước)21 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$118không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Duron 1300 và EPYC Embedded 3101: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Duron 1300 và EPYC Embedded 3101, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân14
Luồng14
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.1 GHz
Tần số tối đa1.3 GHz2.9 GHz
Loại busFSBkhông có dữ liệu
Tốc độ bus200 MT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1321
Bộ nhớ đệm cấp 1128 KB96K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 264 KB512K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu8 MB (shared)
Quy trình công nghệ180 nm14 nm
Kích thước đế106 mm2213 mm2
Số lượng bóng bán dẫn25 million4,800 million
Hỗ trợ 64 bit-+
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Duron 1300 và EPYC Embedded 3101 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketAAMD BGA SP4r2
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Duron 1300 và EPYC Embedded 3101 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Duron 1300 và EPYC Embedded 3101 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Duron 1300 và EPYC Embedded 3101. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR1 Depends on motherboardDDR4-2666
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 GB512 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu2
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu42.671 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Duron 1300 và EPYC Embedded 3101.

Nhân đồ họaOn certain motherboards (Chipset feature)không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Duron 1300 và EPYC Embedded 3101 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 21 Tháng 1 2002 21 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 1 4
Luồng 1 4
Quy trình công nghệ 180 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 35 Watt

EPYC Embedded 3101 có các ưu điểm sau: mới hơn 16 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 300%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa AMD Duron 1300 và AMD EPYC Embedded 3101. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Duron 1300 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi EPYC Embedded 3101 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Duron 1300
Duron 1300
AMD EPYC Embedded 3101
EPYC Embedded 3101

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 5 số phiếu

Hãy đánh giá Duron 1300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá EPYC Embedded 3101 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Duron 1300 và EPYC Embedded 3101, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.