i9-9920X vs Xeon Gold 6428N

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất451không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.00không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i9không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.03không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSkylake (server) (2017−2018)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,189$3,200

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1232
Luồng2464
Tần số cơ bản3.5 GHz1.8 GHz
Tần số tối đa4.5 GHz3.8 GHz
Loại busDMI 3.0không có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 8 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân35không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 319.25 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế484 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân92 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C85 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
SocketFCLGA2066FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt185 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXTkhông có dữ liệu+
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPTkhông có dữ liệu+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2666DDR5-4000
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Băng thông bộ nhớ85.33 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05
Số làn PCI-Express4480

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 19 Tháng 10 2018 10 Tháng 1 2023
Số lượng nhân 12 32
Luồng 24 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 185 Watt

i9-9920X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6428N: mới hơn 4 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 166.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i9-9920X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6428N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-9920X
Core i9-9920X
Intel Xeon Gold 6428N
Xeon Gold 6428N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-9920X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6428N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-9920X và Xeon Gold 6428N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.