i9-9900K vs Xeon E7-8894 v4
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 701 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 7.70 | không có dữ liệu |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Dòng sản phẩm | Core i9 (Desktop) | Intel Xeon E7 |
Hiệu quả năng lượng | 11.42 | không có dữ liệu |
Tên mã của kiến trúc | Coffee Lake-R (2018−2019) | Broadwell (2015−2019) |
Ngày phát hành | 19 Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | không có dữ liệu |
Giá tại thời điểm phát hành | $488 | $8,898 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 24 |
Luồng | 16 | 48 |
Tần số cơ bản | 3.6 GHz | 2.4 GHz |
Tần số tối đa | 5 GHz | 3.4 GHz |
Loại bus | DMI 3.0 | QPI |
Tốc độ bus | 4 × 8 GT/s | 3 × 9.6 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256K (per core) | 6 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16 MB (shared) | 60 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 14 nm |
Kích thước đế | 178 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 100 °C | 79 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | + | - |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 8 (Multiprocessor) |
Socket | LGA-1151 | FCLGA2011 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 165 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 | Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | 2.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
TSX | + | + |
Idle States | + | + |
Thermal Monitoring | + | + |
Flex Memory Access | không có dữ liệu | - |
SIPP | + | - |
Demand Based Switching | không có dữ liệu | - |
PAE | không có dữ liệu | 46 Bit |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | + | + |
Secure Key | + | + |
MPX | + | - |
Identity Protection | + | - |
SGX | Yes with Intel® ME | không có dữ liệu |
OS Guard | + | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | + | - |
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR4-1333, DDR4-1600, DDR4-1866, DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 128 GB | 3 TB |
Số kênh bộ nhớ | 2 | 4 |
Băng thông bộ nhớ | 44.668 GB/s | 85 GB/s |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4.
Nhân đồ họa | Intel UHD Graphics 630 | không có dữ liệu |
Dung lượng bộ nhớ video | 64 GB | không có dữ liệu |
Quick Sync Video | + | - |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 1.2 GHz | không có dữ liệu |
InTru 3D | + | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4.
Số lượng màn hình tối đa | 3 | không có dữ liệu |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | + | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | 4096x2304@24Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua eDP | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | 4096x2304@60Hz | không có dữ liệu |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.5 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 3.0 | 3.0 |
Số làn PCI-Express | 16 | 32 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Số lượng nhân | 8 | 24 |
Luồng | 16 | 48 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 165 Watt |
i9-9900K có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8894 v4: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core i9-9900K được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-8894 v4 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-9900K và Xeon E7-8894 v4, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.