i9-9800X vs Xeon E-2488
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-9800X và Xeon E-2488, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 345 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 75.62 |
Loại | Desktop | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 18.31 |
Tên mã của kiến trúc | Skylake-X (2018) | Raptor Lake-S (2023−2024) |
Ngày phát hành | Tháng 10 2018 (6 năm năm trước) | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $606 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i9-9800X và Xeon E-2488: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-9800X và Xeon E-2488, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 8 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 8 |
Luồng | 16 | 16 |
Tần số cơ bản | không có dữ liệu | 3.2 GHz |
Tần số tối đa | 3.8 GHz | 5.6 GHz |
Tốc độ bus | không có dữ liệu | 16 GT/s |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64K (per core) | 80 KB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1 MB (per core) | 2 MB (per core) |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 16.5 MB (shared) | 24 MB (shared) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 257 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | không có dữ liệu | 100 °C |
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase) | 72 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Hệ số nhân tự do | + | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-9800X và Xeon E-2488 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 | 1 |
Socket | 2066 | FCLGA1700 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 95 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-9800X và Xeon E-2488 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
AVX | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Turbo Boost Technology | không có dữ liệu | 2 |
Hyper-Threading Technology | không có dữ liệu | + |
TSX | + | - |
Idle States | không có dữ liệu | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Turbo Boost Max 3.0 | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i9-9800X và Xeon E-2488, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | + |
EDB | không có dữ liệu | + |
Secure Key | không có dữ liệu | + |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i9-9800X và Xeon E-2488 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | không có dữ liệu | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-9800X và Xeon E-2488. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR4 | DDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 128 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-9800X và Xeon E-2488.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | N/A |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i9-9800X và Xeon E-2488 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 5 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 165 Watt | 95 Watt |
Xeon E-2488 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 73.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-9800X và Xeon E-2488. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Cần lưu ý rằng Core i9-9800X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E-2488 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.