i9-13700HX vs Ryzen 5 PRO 8640HS

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmRaptor Lake-HXkhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu47.45
Nhà phát triểnIntelAMD
Tên mã của kiến trúcRaptor LakeHawk Point (2024−2025)
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân166
Luồng2412
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu3.5 GHz
Tần số tối đa2.1 GHz4.9 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3không có dữ liệu16 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm4 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu178 mm2
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu25,000 million
Hỗ trợ 64 bit++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
Socketkhông có dữ liệuFP7
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)125 Watt28 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon 760M

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu4.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu20

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 16 6
Luồng 24 12
Quy trình công nghệ 10 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 125 Watt 28 Watt

i9-13700HX có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 166.7% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Ryzen 5 PRO 8640HS: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 346.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i9-13700HX và AMD Ryzen 5 PRO 8640HS. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-13700HX
Core i9-13700HX
AMD Ryzen 5 PRO 8640HS
Ryzen 5 PRO 8640HS

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-13700HX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 6 số phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 5 PRO 8640HS theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i9-13700HX và Ryzen 5 PRO 8640HS, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.