i9-10900F vs 9 270H

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i9-10900F và Core 9 270H, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất637không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Hiệu quả năng lượng18.15không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcComet Lake (2020)Raptor Lake-H (2023−2024)
Ngày phát hành30 Tháng 4 2020 (4 năm năm trước)18 Tháng 12 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$697

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i9-10900F và Core 9 270H: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i9-10900F và Core 9 270H, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1014
Luồng2020
Tần số cơ bản2.8 GHz2.7 GHz
Tần số tối đa5.1 GHz5.8 GHz
Tốc độ bus8 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 320 MB (shared)24 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i9-10900F và Core 9 270H với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1200Intel BGA 1744
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt45 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i9-10900F và Core 9 270H hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i9-10900F và Core 9 270H, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i9-10900F và Core 9 270H hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i9-10900F và Core 9 270H. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2933DDR4, DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ45.8 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i9-10900F và Core 9 270H.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel Iris Xe Graphics 96EU

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i9-10900F và Core 9 270H hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05.0
Số làn PCI-Express168

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 4 2020 18 Tháng 12 2024
Số lượng nhân 10 14
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 45 Watt

9 270H có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 40%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i9-10900F và Core 9 270H. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i9-10900F được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Core 9 270H dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i9-10900F và Core 9 270H, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i9-10900F
Core i9-10900F
Intel Core 9 270H
Core 9 270H

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 348 số phiếu

Hãy đánh giá Core i9-10900F theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Core 9 270H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i9-10900F và Core 9 270H, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.