i7-940XM Extreme Edition vs EPYC 9654

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia20
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.47
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7EEAMD EPYC
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu7.98
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtkhông có dữ liệuTSMC
Tên mã của kiến trúcNehalem (2008−2010)Genoa (2022−2023)
Ngày phát hành5 Tháng 2 2010 (15 năm năm trước)10 Tháng 11 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,096$11,805

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân496
Luồng8192
Tần số cơ bảnkhông có dữ liệu2.4 GHz
Tần số tối đa2.13 GHz3.7 GHz
Loại busDMIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus2.5 GT/skhông có dữ liệu
Hệ số nhân1624
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB384 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm5 nm, 6 nm
Kích thước đế296 mm212x 72 mm2
Số lượng bóng bán dẫn774 Million78,840 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)2
Socketkhông có dữ liệuSP5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt360 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3-1333DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB6 TiB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.335 GB/s460.8 GB/s

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express16128

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 2 2010 10 Tháng 11 2022
Số lượng nhân 4 96
Luồng 8 192
Quy trình công nghệ 45 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 360 Watt

i7-940XM Extreme Edition có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 554.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của EPYC 9654: mới hơn 12 năm, số lượng lõi nhiều hơn 2300% và số lượng luồng nhiều hơn 2300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-940XM Extreme Edition và AMD EPYC 9654. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-940XM Extreme Edition được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi EPYC 9654 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-940XM Extreme Edition
Core i7-940XM Extreme Edition
AMD EPYC 9654
EPYC 9654

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-940XM Extreme Edition theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1006 số phiếu

Hãy đánh giá EPYC 9654 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-940XM Extreme Edition và EPYC 9654, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.