i7-6950X vs Xeon E3-1501L v6

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất887không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.89không có dữ liệu
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)Intel Xeon E3
Hiệu quả năng lượng3.03không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell-E (2016)Kaby Lake (2016−2019)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (9 năm năm trước)12 Tháng 6 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Luồng208
Tần số cơ bản3 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4 GHz2.1 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus9.6 GT/s / QPI8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu21
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)8 MB
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế246 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA2011không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ42
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu38.397 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel HD Graphics P630

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 12 Tháng 6 2017
Số lượng nhân 10 4
Luồng 20 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 25 Watt

i7-6950X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E3-1501L v6: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 460%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-6950X và Intel Xeon E3-1501L v6. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-6950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E3-1501L v6 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6950X
Core i7-6950X
Intel Xeon E3-1501L v6
Xeon E3-1501L v6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 274 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E3-1501L v6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6950X và Xeon E3-1501L v6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.