i7-6950X vs Xeon E-2434

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-6950X và Xeon E-2434, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất751không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.91không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.41không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcBroadwell-E (2016)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hành31 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,723$293

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-6950X và Xeon E-2434: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-6950X và Xeon E-2434, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân104
Số lượng nhân hiệu suất caokhông có dữ liệu4
Luồng208
Tần số cơ bản3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz5 GHz
Tốc độ bus9.6 GT/s / QPI16 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 132K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 325 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nmIntel 7 nm
Kích thước đế246 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,800 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-6950X và Xeon E-2434 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA2011FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)140 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-6950X và Xeon E-2434 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Smart Response+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-6950X và Xeon E-2434, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-6950X và Xeon E-2434 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-6950X và Xeon E-2434. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép128 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ42
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-6950X và Xeon E-2434.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-6950X và Xeon E-2434 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.05
Số làn PCI-Express4016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 31 Tháng 5 2016 14 Tháng 12 2023
Số lượng nhân 10 4
Luồng 20 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 140 Watt 55 Watt

i7-6950X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 150% và số lượng luồng nhiều hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E-2434: mới hơn 7 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-6950X và Xeon E-2434. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-6950X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E-2434 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-6950X
Core i7-6950X
Intel Xeon E-2434
Xeon E-2434

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 264 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-6950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E-2434 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-6950X và Xeon E-2434, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.