i7-660UM vs E-240
Tổng điểm hiệu suất
Core i7-660UM vượt qua E-240 với mức trọn vẹn là 567% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-660UM và E-240, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 2631 | 3375 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7 | AMD E-Series |
Hiệu quả năng lượng | 4.24 | 0.64 |
Tên mã của kiến trúc | Arrandale (2010−2011) | Zacate (2011−2013) |
Ngày phát hành | 24 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $317 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-660UM và E-240: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-660UM và E-240, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Tần số cơ bản | 1.33 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 1.5 GHz |
Loại bus | DMI 1.0 | không có dữ liệu |
Tốc độ bus | 1 × 2.5 GT/s | không có dữ liệu |
Hệ số nhân | 10 | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | 64 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | 512 KB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 4 MB (shared) | 0 KB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 40 nm |
Kích thước đế | 81+144 mm2 | 75 mm2 |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 105 °C | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 382+177 Million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-660UM và E-240 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 |
Socket | BGA1288 | FT1 BGA 413-Ball |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 18 Watt | 18 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-660UM và E-240 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2 | MMX(+), SSE(1,2,3,3S,4A), AMD-V |
AES-NI | + | - |
FMA | + | - |
vPro | + | không có dữ liệu |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | không có dữ liệu |
Turbo Boost Technology | + | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | không có dữ liệu |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | + | - |
Flex Memory Access | + | không có dữ liệu |
PAE | 36 Bit | không có dữ liệu |
FDI | + | không có dữ liệu |
Fast Memory Access | + | không có dữ liệu |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Core i7-660UM và E-240, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Core i7-660UM và E-240 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
AMD-V | - | + |
VT-d | + | không có dữ liệu |
VT-x | + | không có dữ liệu |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-660UM và E-240. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-800 | DDR3 Single-channel |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 8 GB | không có dữ liệu |
Số kênh bộ nhớ | 2 | không có dữ liệu |
Băng thông bộ nhớ | 12.799 GB/s | không có dữ liệu |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-660UM và E-240.
Nhân đồ họa So sánh | Intel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors | AMD Radeon HD 6310 |
Clear Video | + | không có dữ liệu |
Clear Video HD | + | không có dữ liệu |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | 500 MHz | không có dữ liệu |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-660UM và E-240.
Số lượng màn hình tối đa | 2 | không có dữ liệu |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-660UM và E-240 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 16 | không có dữ liệu |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-660UM và E-240 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.80 | 0.12 |
Nhân đồ họa | 0.78 | 0.32 |
Mức độ mới | 24 Tháng 5 2010 | 4 Tháng 1 2011 |
Số lượng nhân | 2 | 1 |
Luồng | 4 | 1 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 40 nm |
i7-660UM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 566.7%, nhân đồ họa nhanh hơn 143.8%, số lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 300%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Mặt khác, các ưu điểm của E-240: mới hơn 7 tháng.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-660UM vì nó vượt trội hơn E-240 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-660UM và E-240, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.