i7-620M vs i7-660LM

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-620M và Core i7-660LM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2371không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng3.35không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Arrandale (2010−2011)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332$346

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-620M và Core i7-660LM: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-620M và Core i7-660LM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân22
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz2.26 GHz
Tần số tối đa3.33 GHz3.06 GHz
Loại busDMI 1.0DMI 1.0
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s1 × 2.5 GT/s
Hệ số nhân1517
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)512 KB
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)4 MB
Quy trình công nghệ32 nm32 nm
Kích thước đế81+114 mm281+177 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °C105 °C
Số lượng bóng bán dẫn384 million382+177 Million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-620M và Core i7-660LM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketBGA1288,PGA988BGA1288
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt25 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-620M và Core i7-660LM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2
AES-NI++
FMA++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology++
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
PAE36 Bit36 Bit
FDI++
Fast Memory Access++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-620M và Core i7-660LM, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-620M và Core i7-660LM hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-620M và Core i7-660LM. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-800, DDR3-1066
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GB8 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/s17.051 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620M và Core i7-660LM.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel ProcessorsIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processors
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHz566 MHz

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620M và Core i7-660LM.

Số lượng màn hình tối đa22

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-620M và Core i7-660LM hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.02.0
Số làn PCI-Express1616

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 13 Tháng 9 2010
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 25 Watt

i7-660LM có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-620M và Core i7-660LM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-620M
Core i7-620M
Intel Core i7-660LM
Core i7-660LM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 345 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-660LM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-620M và Core i7-660LM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.