Core i7-620M vs Core 2 Quad Q9450

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-620M
2010
2 lõi / 4 luồng, 35 Watt
1.23
Core 2 Quad Q9450
2008
4 lõi / 4 luồng, 95 Watt
1.36
+10.6%

Core 2 Quad Q9450 vượt qua Core i7-620M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23902311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.361.37
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcArrandale (2010−2011)Yorkfield (2007−2009)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)Tháng 3 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$332không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.66 GHz2.66 GHz
Tần số tối đa3.33 GHz2.67 GHz
Loại busDMI 1.0không có dữ liệu
Tốc độ bus1 × 2.5 GT/s1333 MHz
Hệ số nhân15không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)12 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế81+114 mm22x 107 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu71 °C
Số lượng bóng bán dẫn384 million820 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phépkhông có dữ liệu0.85V-1.3625V

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketBGA1288,PGA988LGA775
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt95 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI+-
FMA+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology+-
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Demand Based Switchingkhông có dữ liệu-
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
FDI+không có dữ liệu
Fast Memory Access+không có dữ liệu
Parity FSBkhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1, DDR2, DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép8 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ17.051 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics for Previous Generation Intel Processorskhông có dữ liệu
Clear Video+không có dữ liệu
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa766 MHzkhông có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450.

Số lượng màn hình tối đa2không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

i7-620M 1.23
Core 2 Quad Q9450 1.36
+10.6%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

i7-620M 1972
Core 2 Quad Q9450 2184
+10.8%

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-620M 443
+27.7%
Core 2 Quad Q9450 347

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-620M 826
Core 2 Quad Q9450 971
+17.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.23 1.36
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 95 Watt

i7-620M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 171.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Core 2 Quad Q9450: hiệu năng cao hơn 10.6%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Core 2 Quad Q9450 vì nó vượt trội hơn Intel Core i7-620M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Cần lưu ý rằng Core i7-620M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core 2 Quad Q9450 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-620M
Core i7-620M
Intel Core 2 Quad Q9450
Core 2 Quad Q9450

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 350 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-620M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 183 các phiếu

Hãy đánh giá Core 2 Quad Q9450 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-620M và Core 2 Quad Q9450, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.