i7-4960X vs Xeon E7-8893 v2

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1087không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.51không có dữ liệu
LoạiDesktopMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.59không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge-E (2013)không có dữ liệu
Ngày phát hành3 Tháng 9 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$999không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân66
Luồng1212
Tần số cơ bản3.6 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.7 GHz
Tốc độ bus5 GT/s8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB (shared)37.5 MB
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế257 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân67 °C77 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,860 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketFCLGA2011FCLGA2011
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt155 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2, Intel® AVXIntel® AVX
AES-NI++
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Smart Response+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAEkhông có dữ liệu46 Bit

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
Identity Protection+-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3-1066, DDR3-1333, DDR3-1600
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB1.5 TB
Số kênh bộ nhớ44
Băng thông bộ nhớ59.7 GB/s85 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express4032

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 9 2013 1 Tháng 1 2014
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 155 Watt

i7-4960X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 19.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E7-8893 v2: mới hơn 3 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-4960X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon E7-8893 v2 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4960X
Core i7-4960X
Intel Xeon E7-8893 v2
Xeon E7-8893 v2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 120 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4960X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E7-8893 v2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-4960X và Xeon E7-8893 v2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.