i7-4910MQ vs Xeon Platinum 8592

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1491không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.88không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)không có dữ liệu
Ngày phát hành20 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$568không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân464
Luồng8128
Tần số cơ bản2.9 GHz1.9 GHz
Tần số tối đa3.9 GHz3.9 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)320 MB
Quy trình công nghệ22 nmIntel 7 nm
Kích thước đế177 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C81 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCPGA946FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt350 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
FDI+không có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5 @ 5600 MT/s (1 DPC)
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express35.0
Số làn PCI-Express1680

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 20 Tháng 1 2014 1 Tháng 10 2023
Số lượng nhân 4 64
Luồng 8 128
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 350 Watt

i7-4910MQ có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 644.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Platinum 8592: mới hơn 9 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 1500% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-4910MQ được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Platinum 8592 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4910MQ
Core i7-4910MQ
Intel Xeon Platinum 8592
Xeon Platinum 8592

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 155 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4910MQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 24 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon Platinum 8592 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-4910MQ và Xeon Platinum 8592, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.