i7-4790S vs i5-4570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Core i7-4790S
2014
4 lõi / 8 số luồng,65 Watt
4.37
+33.6%
Core i5-4570
2013
4 lõi / 4 luồng,84 Watt
3.27

Core i7-4790S vượt qua Core i5-4570 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4790S và Core i5-4570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13611614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10050
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.810.62
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.413.71
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell (2013−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)2 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$303$221

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

i7-4790S có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 31% so với i5-4570.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4790S và Core i5-4570: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4790S và Core i5-4570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng84
Tần số cơ bản3.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus5 GT/s5 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6144 KB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế177 mm2177 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)71 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million1,400 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4790S và Core i5-4570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1150FCLGA1150
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt84 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4790S và Core i5-4570 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology+-
Idle States++
Thermal Monitoring++
SIPP++
FDI++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4790S và Core i5-4570, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
OS Guard++
Anti-Theft++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4790S và Core i5-4570 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4790S và Core i5-4570. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790S và Core i5-4570.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600Intel HD Graphics 4600
Dung lượng bộ nhớ video2 GB2 GB
Quick Sync Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHz1.15 GHz
InTru 3D++

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790S và Core i5-4570.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
VGA++

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790S và Core i5-4570, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz4096x2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hz3840x2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hz1920x1200@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790S và Core i5-4570, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/1211.2/12
OpenGL4.34.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4790S và Core i5-4570 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.0Up to 3.0
Số làn PCI-Express1616

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Core i7-4790S và Core i5-4570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

i7-4790S 4.37
+33.6%
i5-4570 3.27

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

i7-4790S 7006
+33.9%
i5-4570 5232

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

i7-4790S 1202
+8%
i5-4570 1113

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
i7-4790S 3750
+20.9%
i5-4570 3103

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.37 3.27
Mức độ mới 1 Tháng 5 2014 2 Tháng 6 2013
Luồng 8 4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 84 Watt

i7-4790S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 33.6%, mới hơn 10 tháng, số lượng luồng nhiều hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Core i7-4790S vì nó vượt trội hơn Core i5-4570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-4790S và Core i5-4570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4790S
Core i7-4790S
Intel Core i5-4570
Core i5-4570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 242 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4790S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2177 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-4570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-4790S và Core i5-4570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.