i7-4790 vs i5-8550

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4790 và Core i5-8550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1324không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến71không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.88không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmCore i7 (Desktop)Intel Core i5
Hiệu quả năng lượng5.15không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Coffee Lake (2017−2019)
Ngày phát hành1 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$303không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4790 và Core i5-8550: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4790 và Core i5-8550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân46
Luồng86
Tần số cơ bản3.6 GHz3 GHz
Tần số tối đa4 GHz4.3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ bus5 GT/s4 × 8 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)9 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm14 nm
Kích thước đế177 mm2126 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,400 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4790 và Core i5-8550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA11501151
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)84 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4790 và Core i5-8550 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
SIPP+-
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4790 và Core i5-8550, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
OS Guard+không có dữ liệu
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4790 và Core i5-8550 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4790 và Core i5-8550. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB64 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s42.671 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790 và Core i5-8550.

Nhân đồ họa
So sánh
Intel HD Graphics 4600Intel UHD Graphics 630
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790 và Core i5-8550.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
DVI+không có dữ liệu
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790 và Core i5-8550, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA1920x1200@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4790 và Core i5-8550, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4790 và Core i5-8550 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI ExpressUp to 3.03.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 1.85 3.10
Mức độ mới 1 Tháng 5 2014 1 Tháng 9 2018
Số lượng nhân 4 6
Luồng 8 6
Quy trình công nghệ 22 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 84 Watt 65 Watt

i7-4790 có các ưu điểm sau: số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-8550: nhân đồ họa nhanh hơn 67.6%, mới hơn 4 năm, số lượng lõi nhiều hơn 50%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 29.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-4790 và Core i5-8550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Core i7-4790 và Core i5-8550, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4790
Core i7-4790
Intel Core i5-8550
Core i5-8550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 3771 phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4790 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 17 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Core i7-4790 và Core i5-8550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.