i7-4720HQ vs Xeon E5-1686 V3

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1558không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Core i7không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng7.25không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcHaswell (2013−2015)Haswell-EP (2014−2015)
Ngày phát hành1 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)8 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$378không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân412
Luồng824
Tần số cơ bản2.6 GHz2.6 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.3 GHz
Tốc độ bus5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB30 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm22 nm
Kích thước đế177 mm2356 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1400 Million2,600 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA13642011-3
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)47 Watt135 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2không có dữ liệu
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V+-
VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2133
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4600không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ video2 GBkhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.2 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu
eDP+không có dữ liệu
DisplayPort+-
HDMI+-
VGA+không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.43840x2160@30Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort3840x2160@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua VGA2880x1800@60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2/12không có dữ liệu
OpenGL4.3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express33.0
Số làn PCI-Express1640

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 1 2015 8 Tháng 9 2014
Số lượng nhân 4 12
Luồng 8 24
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 47 Watt 135 Watt

i7-4720HQ có các ưu điểm sau: mới hơn 3 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 187.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon E5-1686 V3: số lượng lõi nhiều hơn 200% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-4720HQ được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E5-1686 V3 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-4720HQ
Core i7-4720HQ
Intel Xeon E5-1686 V3
Xeon E5-1686 V3

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 294 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-4720HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E5-1686 V3 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-4720HQ và Xeon E5-1686 V3, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.