i7-3970X Extreme Edition vs i7-990X Extreme Edition
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1189 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Desktop | Desktop |
Dòng sản phẩm | Intel Core i7EE | Intel Core i7EE |
Hiệu quả năng lượng | 3.67 | không có dữ liệu |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Tên mã của kiến trúc | Sandy Bridge (2011−2013) | Westmere (2010−2011) |
Ngày phát hành | 12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước) | 13 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Core i7-3970X Extreme Edition và Core i7-990X Extreme Edition: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3970X Extreme Edition và Core i7-990X Extreme Edition, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 6 |
Luồng | 12 | 12 |
Tần số tối đa | 3.5 GHz | 3.46 GHz |
Loại bus | DMI 2.0 | QPI |
Tốc độ bus | 5 GT/s | 6.4 GT/s |
Hệ số nhân | 35 | 26 |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 1,536 KB | 1.5 MB |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 15 MB | 12 MB |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 32 nm |
Kích thước đế | không có dữ liệu | 239 mm2 |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | - |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3970X Extreme Edition và Core i7-990X Extreme Edition với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 1 (Uniprocessor) | 1 (Uniprocessor) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 130 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3970X Extreme Edition và Core i7-990X Extreme Edition hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AES-NI | + | + |
AVX | + | - |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3970X Extreme Edition và Core i7-990X Extreme Edition. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 64 GB | 24 GB |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3970X Extreme Edition và Core i7-990X Extreme Edition hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.00 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | 40 | không có dữ liệu |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 12 Tháng 11 2012 | 13 Tháng 2 2011 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 130 Watt |
i7-3970X Extreme Edition có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.
Mặt khác, các ưu điểm của i7-990X Extreme Edition: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-3970X Extreme Edition và Intel Core i7-990X Extreme Edition. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.