i7-3770 vs Duron 950

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-3770 và Duron 950, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1463không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.70không có dữ liệu
LoạiDesktopDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Duron
Hiệu quả năng lượng4.95không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Spitfire (2000−2001)
Ngày phát hành29 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước)6 Tháng 6 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$294$122

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3770 và Duron 950: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3770 và Duron 950, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân41
Luồng81
Tần số cơ bản3.4 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa3.9 GHz0.95 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ bus5 GT/s200 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu9.5
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)128 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)64 KB
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)không có dữ liệu
Quy trình công nghệ22 nm180 nm
Kích thước đế160 mm2100 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân105 °Ckhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)67 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,400 million25 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3770 và Duron 950 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1155A
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)77 Watt42 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3770 và Duron 950 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVXkhông có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Thermal Monitoring+-
FDI+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3770 và Duron 950, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
Secure Key+không có dữ liệu
Identity Protection+-
Anti-Theft+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3770 và Duron 950 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3770 và Duron 950. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1 Depends on motherboard
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB4 GB
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3770 và Duron 950.

Nhân đồ họaIntel HD Graphics 4000On certain motherboards (Chipset feature)
Quick Sync Video+-
Clear Video HD+không có dữ liệu
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.15 GHzkhông có dữ liệu
InTru 3D+không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3770 và Duron 950.

Số lượng màn hình tối đa3không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3770 và Duron 950 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.0không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 29 Tháng 4 2012 6 Tháng 6 2001
Số lượng nhân 4 1
Luồng 8 1
Quy trình công nghệ 22 nm 180 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 77 Watt 42 Watt

i7-3770 có các ưu điểm sau: mới hơn 10 năm, số lượng lõi nhiều hơn 300% và số lượng luồng nhiều hơn 700%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 718.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của Duron 950: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-3770 và Duron 950. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3770
Core i7-3770
AMD Duron 950
Duron 950

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 7647 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Duron 950 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-3770 và Duron 950, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.