i7-3525M vs Atom x7405C

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcIvy Bridge (2012−2013)Amston Lake (2024)
Ngày phát hành1 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)8 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$57

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-3525M và Atom x7405C: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-3525M và Atom x7405C, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân24
Luồng44
Tần số cơ bản2.9 GHz1.7 GHz
Tần số tối đa3.6 GHz3.4 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)96 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2 MB (shared)
Bộ nhớ đệm cấp 34 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ22 nm10 nm
Kích thước đế160 mm2không có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,480 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-3525M và Atom x7405C với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketIntel BGA1023Intel BGA 1264
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt12 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-3525M và Atom x7405C hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-3525M và Atom x7405C, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-3525M và Atom x7405C hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-3525M và Atom x7405C. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMunknown Dual-channelDDR4, DDR5

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-3525M và Atom x7405C.

Nhân đồ họaIntel HD 4000N/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-3525M và Atom x7405C hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Expresskhông có dữ liệu3.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2012 8 Tháng 4 2024
Số lượng nhân 2 4
Quy trình công nghệ 22 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 12 Watt

Atom x7405C có các ưu điểm sau: mới hơn 11 năm, số lượng lõi nhiều hơn 100%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 120%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-3525M và Intel Atom x7405C. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-3525M
Core i7-3525M
Intel Atom x7405C
Atom x7405C

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-3525M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom x7405C theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-3525M và Atom x7405C, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.