i7-1365U vs Xeon Gold 6443N

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất868không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmIntel Raptor Lake-Ukhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng58.10không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcRaptor Lake-U (2023)không có dữ liệu
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$426không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1032
Số lượng nhân hiệu suất cao2không có dữ liệu
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng1264
Tần số cơ bản1.8 GHz2 GHz
Tần số tối đa5.2 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C81 °C
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCBGA1744FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Thermal Monitoring+-
Flex Memory Access+không có dữ liệu
SIPP+-
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key+không có dữ liệu
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-5200, DDR4-3200, LPDDR4x-4267DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép96 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligiblekhông có dữ liệu
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.3 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.04
Số làn PCI-Express864

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 10 32
Luồng 12 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 195 Watt

i7-1365U có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6443N: mới hơn 5 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 220% và số lượng luồng nhiều hơn 433.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-1365U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon Gold 6443N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1365U
Core i7-1365U
Intel Xeon Gold 6443N
Xeon Gold 6443N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 58 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1365U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6443N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-1365U và Xeon Gold 6443N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.