i7-12700H vs Xeon E-2434

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i7-12700H và Xeon E-2434, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayMáy chủ
Dòng sản phẩmAlder Lake-Skhông có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng34.22không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcAlder Lake-H (2022)Raptor Lake-S (2023−2024)
Ngày phát hànhTháng 1 2022 (3 năm năm trước)14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$293

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-12700H và Xeon E-2434: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-12700H và Xeon E-2434, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân144
Số lượng nhân hiệu suất cao64
Số lượng nhân hiệu quả8không có dữ liệu
Luồng208
Tần số cơ bản2.3 GHz3.4 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu16 GT/s
Bộ nhớ đệm cấp 180K (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21.25 MB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 324 MB (shared)12 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế217 mm2163 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-12700H và Xeon E-2434 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCBGA1744FCLGA1700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt55 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-12700H và Xeon E-2434 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technologykhông có dữ liệu2
Hyper-Threading Technology++
TSX+-
Idle Stateskhông có dữ liệu+
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access+không có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0+-
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-12700H và Xeon E-2434, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-12700H và Xeon E-2434 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-12700H và Xeon E-2434. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4, DDR5DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép64 GB128 GB
Số kênh bộ nhớ22
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Xeon E-2434.

Nhân đồ họaIntel® Iris® Xe Graphics eligibleN/A
Quick Sync Video+-
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.4 GHzkhông có dữ liệu
Số lượng khối thực thi96không có dữ liệu

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Xeon E-2434.

Số lượng màn hình tối đa4không có dữ liệu

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Xeon E-2434, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304 @ 60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua eDP4096 x 2304 @ 120Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort7680 x 4320 @ 60Hzkhông có dữ liệu

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-12700H và Xeon E-2434, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.1không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-12700H và Xeon E-2434 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express4.05
Số làn PCI-Express2016

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 14 4
Luồng 20 8
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 55 Watt

i7-12700H có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 250% và số lượng luồng nhiều hơn 150%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i7-12700H và Xeon E-2434. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i7-12700H được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Xeon E-2434 dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-12700H
Core i7-12700H
Intel Xeon E-2434
Xeon E-2434

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2474 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-12700H theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon E-2434 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-12700H và Xeon E-2434, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.