i7-1060G7 vs i5-10310Y

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1652không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmIntel Core i7Comet Lake
Hiệu quả năng lượng26.31không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcIce Lake (Client) (2019)Comet Lake-Y (2019)
Ngày phát hành1 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)21 Tháng 8 2019 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản1 GHz1.1 GHz
Tần số tối đa3.8 GHz4.1 GHz
Loại busOPIkhông có dữ liệu
Tốc độ bus4 × 4 GT/s4 GT/s
Hệ số nhân10không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164K (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256K (per core)256K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ10 nm14 nm
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C100 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C72 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1
SocketIntel BGA1440UTFCBGA1377
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)9 Watt7 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1
AES-NI++
FMA-+
AVX++
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
My WiFikhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology+2.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu+
SIPP-+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Key++
MPX-+
Identity Protection-+
SGXYes with Intel® MEYes with Intel® ME
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMLPDDR4-3733DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB16 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ59.732 GB/s33.33 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y.

Nhân đồ họaIntel Iris Plus GraphicsIntel UHD Graphics for 10th Gen Intel Processors
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu16 GB
Quick Sync Video++
Clear Videokhông có dữ liệu+
Clear Video HDkhông có dữ liệu+
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.05 GHz
Số lượng khối thực thikhông có dữ liệu24

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVIkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4Kkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096 x 2304@60Hz4096 x 2304@24Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP5120 x 3200@60Hz3840 x 2160@60Hz
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort5120 x 3200@60Hz3840 x 2160@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
OpenGL4.64.5

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu10

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 4.35 5.18
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 9 Watt 7 Watt

i7-1060G7 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Mặt khác, các ưu điểm của i5-10310Y: nhân đồ họa nhanh hơn 19.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i7-1060G7 và Intel Core i5-10310Y. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i7-1060G7
Core i7-1060G7
Intel Core i5-10310Y
Core i5-10310Y

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-1060G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 2 các phiếu

Hãy đánh giá Core i5-10310Y theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i7-1060G7 và Core i5-10310Y, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.