i5-8250U vs i7-5750HQ

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-8250U và Core i7-5750HQ, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1503không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biến49không trong top 100
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Dòng sản phẩmIntel Core i5Intel Core i7
Hiệu quả năng lượng24.38không có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcKaby Lake Refresh (2017−2019)Broadwell-H (2015)
Ngày phát hành21 Tháng 8 2017 (7 năm năm trước)15 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$297$434

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-8250U và Core i7-5750HQ: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-8250U và Core i7-5750HQ, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân44
Luồng88
Tần số cơ bản1.6 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa3.4 GHz3.4 GHz
Loại busOPIDMI 2.0
Tốc độ bus4 GT/s5 GT/s
Hệ số nhân1625
Bộ nhớ đệm cấp 1256 KB64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 21 MB1 MB
Bộ nhớ đệm cấp 36 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Kích thước đế123 mm2182 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân100 °C105 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °C105 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-8250U và Core i7-5750HQ với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1 (Uniprocessor)1 (Uniprocessor)
SocketFCBGA1356,FC-BGA1356FCBGA1364
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt47 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-8250U và Core i7-5750HQ hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2
AES-NI++
AVX++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift+không có dữ liệu
My WiFi+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring++
Flex Memory Access++
Smart Response++
FDIkhông có dữ liệu+
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-8250U và Core i7-5750HQ, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++
Secure Key++
Identity Protection++
SGXYes with Intel® MEkhông có dữ liệu
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-8250U và Core i7-5750HQ hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V++
VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-8250U và Core i7-5750HQ. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR4-2400, LPDDR3-2133DDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phép32 GB32 GB
Số kênh bộ nhớ22
Băng thông bộ nhớ38.397 GB/s25.6 GB/s

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Core i7-5750HQ.

Nhân đồ họa
So sánh Iris Pro Graphics 6200 và HD Graphics 620
Intel HD Graphics 620Intel Iris Pro Graphics 6200
Dung lượng bộ nhớ video32 GB32 GB
Quick Sync Video++
Clear Video++
Clear Video HD++
Tần số tối đa của nhân đồ họa1.1 GHz1.05 GHz
InTru 3Dkhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Core i7-5750HQ.

Số lượng màn hình tối đa33
eDP++
DisplayPort++
HDMI++
DVI+không có dữ liệu
VGAkhông có dữ liệu+

Chất lượng hình ảnh đồ họa

Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Core i7-5750HQ, bao gồm qua các giao diện khác nhau.

Hỗ trợ độ phân giải 4K+không có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.44096x2304@24Hz2560x1600@60Hz
Độ phân giải tối đa qua eDP4096x2304@60Hzkhông có dữ liệu
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort4096x2304@60Hz4096x2304@60Hz

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Core i5-8250U và Core i7-5750HQ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2/12
OpenGL4.44.3

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-8250U và Core i7-5750HQ hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express3.03.0
Số làn PCI-Express1216

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Nhân đồ họa 2.09 3.41
Mức độ mới 21 Tháng 8 2017 15 Tháng 4 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 47 Watt

i5-8250U có các ưu điểm sau: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 213.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-5750HQ: nhân đồ họa nhanh hơn 63.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-8250U và Core i7-5750HQ. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-8250U được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Core i7-5750HQ dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-8250U
Core i5-8250U
Intel Core i7-5750HQ
Core i7-5750HQ

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 3048 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-8250U theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Core i7-5750HQ theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-8250U và Core i7-5750HQ, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.