i5-750s vs Xeon Gold 6433N

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Core i5-750s và Xeon Gold 6433N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopMáy chủ
Tên mã của kiến trúcLynnfield (2009−2010)không có dữ liệu
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-750s và Xeon Gold 6433N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-750s và Xeon Gold 6433N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân432
Luồng464
Tần số cơ bản2.4 GHz2 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.6 GHz
Tốc độ bus2.5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)60 MB
Quy trình công nghệ45 nmIntel 7 nm
Kích thước đế296 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °C85 °C
Số lượng bóng bán dẫn774 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11-không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-750s và Xeon Gold 6433N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA1156,LGA1156FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)82 Watt205 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-750s và Xeon Gold 6433N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shiftkhông có dữ liệu+
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology-+
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu
Deep Learning Boost-+

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-750s và Xeon Gold 6433N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGXkhông có dữ liệuYes with Intel® SPS
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-750s và Xeon Gold 6433N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-750s và Xeon Gold 6433N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GB4 TB
Số kênh bộ nhớ28
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-750s và Xeon Gold 6433N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.04
Số làn PCI-Express1664

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 4 32
Luồng 4 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 82 Watt 205 Watt

i5-750s có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6433N: mới hơn 13 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 700% và số lượng luồng nhiều hơn 1500%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Core i5-750s và Xeon Gold 6433N. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Core i5-750s được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Xeon Gold 6433N dành cho máy chủ và các trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-750s
Core i5-750s
Intel Xeon Gold 6433N
Xeon Gold 6433N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-750s theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6433N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-750s và Xeon Gold 6433N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.