i5-750s vs Pentium Gold G7400TE

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
LoạiDesktopDesktop
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcLynnfield (2009−2010)Alder Lake-S (2022)
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân42
Luồng44
Tần số cơ bản2.4 GHz3 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3 GHz
Tốc độ bus2.5 GT/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)80K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)1.25 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 38 MB (shared)6 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm10 nm
Kích thước đế296 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân77 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn774 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11-+

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA1156,LGA11561700
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)82 Watt35 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI-+
AVX-+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology-không có dữ liệu
TSX-+
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching-không có dữ liệu
PAE36 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4, DDR5 Dual-channel
Dung lượng bộ nhớ cho phép16 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ2không có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21 GB/skhông có dữ liệu

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuIntel UHD Graphics 710

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.05.0
Số làn PCI-Express16không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 4 Tháng 1 2022
Số lượng nhân 4 2
Quy trình công nghệ 45 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 82 Watt 35 Watt

i5-750s có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pentium Gold G7400TE: mới hơn 11 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 134.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Core i5-750s và Intel Pentium Gold G7400TE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Core i5-750s
Core i5-750s
Intel Pentium Gold G7400TE
Pentium Gold G7400TE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 15 số phiếu

Hãy đánh giá Core i5-750s theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá Pentium Gold G7400TE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Core i5-750s và Pentium Gold G7400TE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.